Có 4 kết quả:

仔細 zǐ xì ㄗˇ ㄒㄧˋ仔细 zǐ xì ㄗˇ ㄒㄧˋ子細 zǐ xì ㄗˇ ㄒㄧˋ子细 zǐ xì ㄗˇ ㄒㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

cẩn thận, kỹ lưỡng, thận trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) careful
(2) attentive
(3) cautious

Từ điển phổ thông

cẩn thận, kỹ lưỡng, thận trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) careful
(2) attentive
(3) cautious

Từ điển Trung-Anh

variant of 仔細|仔细[zi3 xi4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 仔細|仔细[zi3 xi4]